Đôi nét về bộ sưu tập: đồng hồ PAUL HEWITT BREAKWATER dành cho nam là sự kết hợp giữa nét năng động thể thao pha thêm chút cổ điển thanh lịch. Cho dù đó là những buổi họp hành quan trọng hay những giây phút cuối tuần thoải mái thì chiếc đồng hồ mang tông màu đen mạnh mẽ, đính kèm chi tiết schwarz tối giản và chiếc dây đeo bằng bạc dạng lưới mesh này sẽ chính là món phụ kiện phù hợp với mọi loại trang phục, giúp các chàng trai thêm phần nam tính và nổi bật.
Collection: Breakwater Line
SKU: Ph-Bw-Bgm-Bs-5M
Color: Black
Dial Color: Black
Case Material: Sapphire Glass
Movement: Quartz Movement
Case Width: 42 mm
Strap Type: Stainless Steel
Strap Color: Black
Water Resistance: 5 Bar
Gender: Men's

Paul Hewitt Breakwater Line Black 42mm Men's Watch
Đôi nét về bộ sưu tập: đồng hồ PAUL HEWITT BREAKWATER dành cho nam là sự kết hợp giữa nét năng động thể thao pha thêm chút cổ điển thanh lịch. Cho dù đó là những buổi họp hành quan trọng hay những giây phút cuối tuần thoải mái thì chiếc đồng hồ mang tông màu đen mạnh mẽ, đính kèm chi tiết schwarz tối giản và chiếc dây đeo bằng bạc dạng lưới mesh này sẽ chính là món phụ kiện phù hợp với mọi loại trang phục, giúp các chàng trai thêm phần nam tính và nổi bật.
Collection: Breakwater Line
SKU: Ph-Bw-Bgm-Bs-5M
Color: Black
Dial Color: Black
Case Material: Sapphire Glass
Movement: Quartz Movement
Case Width: 42 mm
Strap Type: Stainless Steel
Strap Color: Black
Water Resistance: 5 Bar
Gender: Men's
@Cocomi.vn




Rings Size Guide
Kiểm tra size nhẫn:
Đo đường kính bên trong của chiếc nhẫn mà bạn đeo vừa. Chắc chắn rằng nó sẽ được đo đi qua tâm và là khoảng cách lớn nhất giữa hai điểm trên đường tròn (theo hình bên dưới). Đây được gọi là đường kính.
Nếu bạn đeo xếp chồng những chiếc nhẫn, chọn size nhẫn lớn hơn một size so với size thông thường mà bạn đeo
Đường kính | Size Châu Âu | Size nhẫn |
---|---|---|
0.55 | 44 | 3 |
0.57 | 46 | 3.75 |
0.6 | 48 | 4.5 |
0.63 | 50 | 5 |
0.65 | 52 | 6 |
0.68 | 54 | 7 |
0.7 | 56 | 7.5 |
0.73 | 58 | 8.5 |
0.75 | 60 | 9 |
0.78 | 62 | 10 |
0.8 | 64 | 10.5 |
Đường kính | UK | Pandora Size |
---|---|---|
14 | F½ | 44 |
14.6 | H | 46 |
15.3 | H½ - I½ | 48 |
16 | J - K | 50 |
16.5 | L - L½ | 52 |
17.2 | M½ - N½ | 54 |
17.8 | O - P | 56 |
18.5 | P½ - Q½ | 58 |
19 | R½ - S | 60 |
19.8 | J½ | 62 |
20.4 | V | 64 |