Pandora Moments Black Leather Slider Bracelet
PandoraMã sản phẩm 597225CBK-2
1,950,000₫
Đem đến cho bạn một vẻ đẹp sắc sảo với chiếc vòng ấn tượng này. Đây chính xác là một lựa chọn tuyệt vời cho bạn, bạn hoàn toàn có thể tạo nên một chiếc vòng của riêng mình bằng cách thêm thắt các hạt charm. Chất liệu da sắc đen, kết hợp hoàn hảo với phần nút gài dạng trượt. Điểm nhấn đặc biệt của sản phẩm chính là phần nút chặn ở hai đầu được trang trí bằng những viên đá cubic zirconia. Tổng thể trên đã tạo nên một diện mạo sáng bóng, thời thượng và thanh lịch cho chiếc vòng, dù là bạn đeo nó riêng lẻ hay phối hợp với những loại phụ kiện tương phản khác.
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Trong suốt
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Trong suốt
Đem đến cho bạn một vẻ đẹp sắc sảo với chiếc vòng ấn tượng này. Đây chính xác là một lựa chọn tuyệt vời cho bạn, bạn hoàn toàn có thể tạo nên một chiếc vòng của riêng mình bằng cách thêm thắt các hạt charm. Chất liệu da sắc đen, kết hợp hoàn hảo với phần nút gài dạng trượt. Điểm nhấn đặc biệt của sản phẩm chính là phần nút chặn ở hai đầu được trang trí bằng những viên đá cubic zirconia. Tổng thể trên đã tạo nên một diện mạo sáng bóng, thời thượng và thanh lịch cho chiếc vòng, dù là bạn đeo nó riêng lẻ hay phối hợp với những loại phụ kiện tương phản khác.
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Trong suốt
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Trong suốt
@Cocomi.vn


Rings Size Guide
Kiểm tra size nhẫn:
Đo đường kính bên trong của chiếc nhẫn mà bạn đeo vừa. Chắc chắn rằng nó sẽ được đo đi qua tâm và là khoảng cách lớn nhất giữa hai điểm trên đường tròn (theo hình bên dưới). Đây được gọi là đường kính.
Nếu bạn đeo xếp chồng những chiếc nhẫn, chọn size nhẫn lớn hơn một size so với size thông thường mà bạn đeo
Đường kính | Size Châu Âu | Size nhẫn |
---|---|---|
0.55 | 44 | 3 |
0.57 | 46 | 3.75 |
0.6 | 48 | 4.5 |
0.63 | 50 | 5 |
0.65 | 52 | 6 |
0.68 | 54 | 7 |
0.7 | 56 | 7.5 |
0.73 | 58 | 8.5 |
0.75 | 60 | 9 |
0.78 | 62 | 10 |
0.8 | 64 | 10.5 |
Đường kính | UK | Pandora Size |
---|---|---|
14 | F½ | 44 |
14.6 | H | 46 |
15.3 | H½ - I½ | 48 |
16 | J - K | 50 |
16.5 | L - L½ | 52 |
17.2 | M½ - N½ | 54 |
17.8 | O - P | 56 |
18.5 | P½ - Q½ | 58 |
19 | R½ - S | 60 |
19.8 | J½ | 62 |
20.4 | V | 64 |