Hàng chính hãng mới 100%
Tại sao bạn phải chờ mũ phân loại để được xếp bạn vào nhà Hogwarts của mình? Hãy để Harry Potter, Slytherin Dangle Charm giúp bạn nắm bắt được sự kỳ diệu của thế giới ma thuật và khẳng định các phẩm chất của học sinh nhà Slytherine với sự quyết đoán và tài xoay sở cực kỳ thông minh.
Thiết kế đôi có chất liệu từ sterling có móc treo nổi bật trên mặt trước với gia huy của nhà Slytherine cẩn những tinh thể màu xanh lá cây trong trẻo biểu trưng thuộc tính của Slytherine. chiếc vòng treo được tạo ra dựa trên huy hiệu đặc trưng của trường pháp thuật Hogwarts.
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Xanh lá
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Xanh lá

Harry Potter, Slytherin Dangle Charm
SKU 798620C01
1,470,000₫
BRONZE
SILVER
-10%
GOLD
-15%
Tại sao bạn phải chờ mũ phân loại để được xếp bạn vào nhà Hogwarts của mình? Hãy để Harry Potter, Slytherin Dangle Charm giúp bạn nắm bắt được sự kỳ diệu của thế giới ma thuật và khẳng định các phẩm chất của học sinh nhà Slytherine với sự quyết đoán và tài xoay sở cực kỳ thông minh.
Thiết kế đôi có chất liệu từ sterling có móc treo nổi bật trên mặt trước với gia huy của nhà Slytherine cẩn những tinh thể màu xanh lá cây trong trẻo biểu trưng thuộc tính của Slytherine. chiếc vòng treo được tạo ra dựa trên huy hiệu đặc trưng của trường pháp thuật Hogwarts.
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Xanh lá
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Xanh lá
@Cocomi.vn




Rings Size Guide
Kiểm tra size nhẫn:
Đo đường kính bên trong của chiếc nhẫn mà bạn đeo vừa. Chắc chắn rằng nó sẽ được đo đi qua tâm và là khoảng cách lớn nhất giữa hai điểm trên đường tròn (theo hình bên dưới). Đây được gọi là đường kính.
Nếu bạn đeo xếp chồng những chiếc nhẫn, chọn size nhẫn lớn hơn một size so với size thông thường mà bạn đeo
Đường kính | Size Châu Âu | Size nhẫn |
---|---|---|
0.55 | 44 | 3 |
0.57 | 46 | 3.75 |
0.6 | 48 | 4.5 |
0.63 | 50 | 5 |
0.65 | 52 | 6 |
0.68 | 54 | 7 |
0.7 | 56 | 7.5 |
0.73 | 58 | 8.5 |
0.75 | 60 | 9 |
0.78 | 62 | 10 |
0.8 | 64 | 10.5 |
Đường kính | UK | Pandora Size |
---|---|---|
14 | F½ | 44 |
14.6 | H | 46 |
15.3 | H½ - I½ | 48 |
16 | J - K | 50 |
16.5 | L - L½ | 52 |
17.2 | M½ - N½ | 54 |
17.8 | O - P | 56 |
18.5 | P½ - Q½ | 58 |
19 | R½ - S | 60 |
19.8 | J½ | 62 |
20.4 | V | 64 |