Hàng chính hãng mới 100%
Được yêu mến bởi sự tận tâm vô tận của mình dành cho Harry, chú gia tinh Dobby rất dễ thương kể cả khi ý định tốt nhất của chú ta có hơi sai lệch. Lòng trung thành và mong muốn được làm người có ích cho Harry được trở thành ý tưởng để Harry Potter, Dobby the House Elf Charm ra đời. Hình ảnh chú gia tinh đang cầm trên tay chiếc vớ của Harry như là vật kỷ niệm minh chứng cho sự tự do của chú, háo hức của Dobby được phủ lên một lớp men đen. Tuyệt phẩm này này hứa hẹn sẽ là một món quà độc đáo mà không kém phần ý nghĩa dành cho người bạn luôn ở bên cạnh chúng ta trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Đen
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Đen

Harry Potter, Dobby the House Elf Charm
SKU 798629C01
1,470,000₫
BRONZE
SILVER
-10%
GOLD
-15%
Được yêu mến bởi sự tận tâm vô tận của mình dành cho Harry, chú gia tinh Dobby rất dễ thương kể cả khi ý định tốt nhất của chú ta có hơi sai lệch. Lòng trung thành và mong muốn được làm người có ích cho Harry được trở thành ý tưởng để Harry Potter, Dobby the House Elf Charm ra đời. Hình ảnh chú gia tinh đang cầm trên tay chiếc vớ của Harry như là vật kỷ niệm minh chứng cho sự tự do của chú, háo hức của Dobby được phủ lên một lớp men đen. Tuyệt phẩm này này hứa hẹn sẽ là một món quà độc đáo mà không kém phần ý nghĩa dành cho người bạn luôn ở bên cạnh chúng ta trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Đen
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Đen
@Cocomi.vn



Rings Size Guide
Kiểm tra size nhẫn:
Đo đường kính bên trong của chiếc nhẫn mà bạn đeo vừa. Chắc chắn rằng nó sẽ được đo đi qua tâm và là khoảng cách lớn nhất giữa hai điểm trên đường tròn (theo hình bên dưới). Đây được gọi là đường kính.
Nếu bạn đeo xếp chồng những chiếc nhẫn, chọn size nhẫn lớn hơn một size so với size thông thường mà bạn đeo
Đường kính | Size Châu Âu | Size nhẫn |
---|---|---|
0.55 | 44 | 3 |
0.57 | 46 | 3.75 |
0.6 | 48 | 4.5 |
0.63 | 50 | 5 |
0.65 | 52 | 6 |
0.68 | 54 | 7 |
0.7 | 56 | 7.5 |
0.73 | 58 | 8.5 |
0.75 | 60 | 9 |
0.78 | 62 | 10 |
0.8 | 64 | 10.5 |
Đường kính | UK | Pandora Size |
---|---|---|
14 | F½ | 44 |
14.6 | H | 46 |
15.3 | H½ - I½ | 48 |
16 | J - K | 50 |
16.5 | L - L½ | 52 |
17.2 | M½ - N½ | 54 |
17.8 | O - P | 56 |
18.5 | P½ - Q½ | 58 |
19 | R½ - S | 60 |
19.8 | J½ | 62 |
20.4 | V | 64 |