Geometric Shapes Stud Earrings
PandoraMã sản phẩm 288509C01
2,590,000₫
Ai cũng thích sự bất ngờ và đó chính xác là những gì những chiếc khuyên hạt vành mang lại. Đây là một thiết kế từ dòng sản phẩm Pandora Rose, dòng sản phẩm được làm từ chất liệu mạ vàng hồng 14K đặc trưng. Việc kết hợp đá Cubic Zirconia với chi tiết hình vuông và hình trái lê đã thể hiện thành công sự lãng mạn cũng như linh động của đôi khuyên tai này. Mẫu thiết kế này sẽ luôn đem lại một sự đặc biệt khó tả khi kết hợp với bất kỳ bộ trang phục nào, tùy thuộc vào cách bạn phối hợp chúng: có thể là những chiếc khuyên hạt đơn không có vành hoặc có vành sau tai.
Chất liệu: Pandora Rose
Màu sắc đá: Trong suốt
Chất liệu: Pandora Rose
Màu sắc đá: Trong suốt
Ai cũng thích sự bất ngờ và đó chính xác là những gì những chiếc khuyên hạt vành mang lại. Đây là một thiết kế từ dòng sản phẩm Pandora Rose, dòng sản phẩm được làm từ chất liệu mạ vàng hồng 14K đặc trưng. Việc kết hợp đá Cubic Zirconia với chi tiết hình vuông và hình trái lê đã thể hiện thành công sự lãng mạn cũng như linh động của đôi khuyên tai này. Mẫu thiết kế này sẽ luôn đem lại một sự đặc biệt khó tả khi kết hợp với bất kỳ bộ trang phục nào, tùy thuộc vào cách bạn phối hợp chúng: có thể là những chiếc khuyên hạt đơn không có vành hoặc có vành sau tai.
Chất liệu: Pandora Rose
Màu sắc đá: Trong suốt
Chất liệu: Pandora Rose
Màu sắc đá: Trong suốt
@Cocomi.vn

Rings Size Guide
Kiểm tra size nhẫn:
Đo đường kính bên trong của chiếc nhẫn mà bạn đeo vừa. Chắc chắn rằng nó sẽ được đo đi qua tâm và là khoảng cách lớn nhất giữa hai điểm trên đường tròn (theo hình bên dưới). Đây được gọi là đường kính.
Nếu bạn đeo xếp chồng những chiếc nhẫn, chọn size nhẫn lớn hơn một size so với size thông thường mà bạn đeo
Đường kính | Size Châu Âu | Size nhẫn |
---|---|---|
0.55 | 44 | 3 |
0.57 | 46 | 3.75 |
0.6 | 48 | 4.5 |
0.63 | 50 | 5 |
0.65 | 52 | 6 |
0.68 | 54 | 7 |
0.7 | 56 | 7.5 |
0.73 | 58 | 8.5 |
0.75 | 60 | 9 |
0.78 | 62 | 10 |
0.8 | 64 | 10.5 |
Đường kính | UK | Pandora Size |
---|---|---|
14 | F½ | 44 |
14.6 | H | 46 |
15.3 | H½ - I½ | 48 |
16 | J - K | 50 |
16.5 | L - L½ | 52 |
17.2 | M½ - N½ | 54 |
17.8 | O - P | 56 |
18.5 | P½ - Q½ | 58 |
19 | R½ - S | 60 |
19.8 | J½ | 62 |
20.4 | V | 64 |