Nâng tầm phong cách của bạn với mặt dây chuyền Open Centre Pandora Crown O. Được hoàn thiện thủ công với chất liệu bạc cao cấp, chiếc mặt dây chuyền này được nhấn nhá thêm bằng biểu tượng Pandora Crown O rất dễ nhận thấy khi nghiêng nó qua một chút và logo Pandora được chạm nổi ở cả 2 mặt, làm cho mặt dây chuyền này có thể đeo cả 2 kiểu. Đặc biệt là nó còn được thiết kế hở ở trung tâm, chiếc mặt dây chuyền sẽ mang lại sự mới mẻ và hiện đại cho bất kỳ chiếc vòng cổ nào. Bạn có đeo nó vào bất kỳ dịp nào để khiến phong cách của bạn thêm một chút "chanh sả"
Chất liệu: Sterling Silver
Màu sắc đá: Không màu

Crown O sterling silver pendant
Nâng tầm phong cách của bạn với mặt dây chuyền Open Centre Pandora Crown O. Được hoàn thiện thủ công với chất liệu bạc cao cấp, chiếc mặt dây chuyền này được nhấn nhá thêm bằng biểu tượng Pandora Crown O rất dễ nhận thấy khi nghiêng nó qua một chút và logo Pandora được chạm nổi ở cả 2 mặt, làm cho mặt dây chuyền này có thể đeo cả 2 kiểu. Đặc biệt là nó còn được thiết kế hở ở trung tâm, chiếc mặt dây chuyền sẽ mang lại sự mới mẻ và hiện đại cho bất kỳ chiếc vòng cổ nào. Bạn có đeo nó vào bất kỳ dịp nào để khiến phong cách của bạn thêm một chút "chanh sả"
Chất liệu: Sterling Silver
Màu sắc đá: Không màu
@Cocomi.vn



Rings Size Guide
Kiểm tra size nhẫn:
Đo đường kính bên trong của chiếc nhẫn mà bạn đeo vừa. Chắc chắn rằng nó sẽ được đo đi qua tâm và là khoảng cách lớn nhất giữa hai điểm trên đường tròn (theo hình bên dưới). Đây được gọi là đường kính.
Nếu bạn đeo xếp chồng những chiếc nhẫn, chọn size nhẫn lớn hơn một size so với size thông thường mà bạn đeo
Đường kính | Size Châu Âu | Size nhẫn |
---|---|---|
0.55 | 44 | 3 |
0.57 | 46 | 3.75 |
0.6 | 48 | 4.5 |
0.63 | 50 | 5 |
0.65 | 52 | 6 |
0.68 | 54 | 7 |
0.7 | 56 | 7.5 |
0.73 | 58 | 8.5 |
0.75 | 60 | 9 |
0.78 | 62 | 10 |
0.8 | 64 | 10.5 |
Đường kính | UK | Pandora Size |
---|---|---|
14 | F½ | 44 |
14.6 | H | 46 |
15.3 | H½ - I½ | 48 |
16 | J - K | 50 |
16.5 | L - L½ | 52 |
17.2 | M½ - N½ | 54 |
17.8 | O - P | 56 |
18.5 | P½ - Q½ | 58 |
19 | R½ - S | 60 |
19.8 | J½ | 62 |
20.4 | V | 64 |