Hàng chính hãng mới 100%
Lấy cảm hứng từ biểu tượng đặc trưng của Pandora là chữ O lồng vương miện, Clear Sparkling Crown O Charm mang đậm bản sắc thiết kế không thể nhầm lẫn từ Pandora, kiến tạo nên vẻ đẹp quý phái vượt thời gian.
Nhằm tạo ra nét chấm phá, hai viên cubic zirconia được khéo léo cẩn vào trong lòng chiếc vương miện hoàng gia. Clear Sparkling Crown O Charm là một dấu, đong đầy những ấn tượng khó phai ngay từ lần đầu tiên bắt gặp.
Với tính biểu trưng thời thượng, Clear Sparkling Crown O Charm sẽ là điểm nhấn hoàn hảo cho bất kỳ bộ trang phục nào bạn chọn trong ngày.
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Trong suốt
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Trong suốt

Clear Sparkling Crown O Charm
SKU 798266CZ
2,060,000₫
BRONZE
SILVER
-10%
GOLD
-15%
Lấy cảm hứng từ biểu tượng đặc trưng của Pandora là chữ O lồng vương miện, Clear Sparkling Crown O Charm mang đậm bản sắc thiết kế không thể nhầm lẫn từ Pandora, kiến tạo nên vẻ đẹp quý phái vượt thời gian.
Nhằm tạo ra nét chấm phá, hai viên cubic zirconia được khéo léo cẩn vào trong lòng chiếc vương miện hoàng gia. Clear Sparkling Crown O Charm là một dấu, đong đầy những ấn tượng khó phai ngay từ lần đầu tiên bắt gặp.
Với tính biểu trưng thời thượng, Clear Sparkling Crown O Charm sẽ là điểm nhấn hoàn hảo cho bất kỳ bộ trang phục nào bạn chọn trong ngày.
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Trong suốt
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Trong suốt
@Cocomi.vn

Rings Size Guide
Kiểm tra size nhẫn:
Đo đường kính bên trong của chiếc nhẫn mà bạn đeo vừa. Chắc chắn rằng nó sẽ được đo đi qua tâm và là khoảng cách lớn nhất giữa hai điểm trên đường tròn (theo hình bên dưới). Đây được gọi là đường kính.
Nếu bạn đeo xếp chồng những chiếc nhẫn, chọn size nhẫn lớn hơn một size so với size thông thường mà bạn đeo
Đường kính | Size Châu Âu | Size nhẫn |
---|---|---|
0.55 | 44 | 3 |
0.57 | 46 | 3.75 |
0.6 | 48 | 4.5 |
0.63 | 50 | 5 |
0.65 | 52 | 6 |
0.68 | 54 | 7 |
0.7 | 56 | 7.5 |
0.73 | 58 | 8.5 |
0.75 | 60 | 9 |
0.78 | 62 | 10 |
0.8 | 64 | 10.5 |
Đường kính | UK | Pandora Size |
---|---|---|
14 | F½ | 44 |
14.6 | H | 46 |
15.3 | H½ - I½ | 48 |
16 | J - K | 50 |
16.5 | L - L½ | 52 |
17.2 | M½ - N½ | 54 |
17.8 | O - P | 56 |
18.5 | P½ - Q½ | 58 |
19 | R½ - S | 60 |
19.8 | J½ | 62 |
20.4 | V | 64 |