Hàng chính hãng mới 100%
Chiếc nhẫn phong cách solitaire với viên đá Cubic Zirconia hình trái tim biểu trưng cho một lời lời hứa. Là một món quà hoàn hảo cho những người thân yêu, chiếc nhẫn giá trị này tượng trưng cho hình tượng của một trái tim độc nhất - trái tim của bạn - trái tim dành cho yêu thương và trân quý. Hãy nhìn sâu vào chiếc nhẫn Clear Heart Solitaire Ring và bạn sẽ thấy những chốt bao bọc trái tim được chế tác đầy tự do, mang lại cảm giác nhẹ nhàng hơn. Bạn có thể phối hợp sản phẩm với những bộ nhẫn khác để thêm vào một chút lấp lánh cho diện mạo thường ngày của bạn.
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Trong suốt
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Trong suốt

Clear Heart Solitaire Ring
SKU 198691C01-48
1,320,000₫
BRONZE
SILVER
-10%
GOLD
-15%
Chiếc nhẫn phong cách solitaire với viên đá Cubic Zirconia hình trái tim biểu trưng cho một lời lời hứa. Là một món quà hoàn hảo cho những người thân yêu, chiếc nhẫn giá trị này tượng trưng cho hình tượng của một trái tim độc nhất - trái tim của bạn - trái tim dành cho yêu thương và trân quý. Hãy nhìn sâu vào chiếc nhẫn Clear Heart Solitaire Ring và bạn sẽ thấy những chốt bao bọc trái tim được chế tác đầy tự do, mang lại cảm giác nhẹ nhàng hơn. Bạn có thể phối hợp sản phẩm với những bộ nhẫn khác để thêm vào một chút lấp lánh cho diện mạo thường ngày của bạn.
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Trong suốt
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Trong suốt
@Cocomi.vn




Rings Size Guide
Kiểm tra size nhẫn:
Đo đường kính bên trong của chiếc nhẫn mà bạn đeo vừa. Chắc chắn rằng nó sẽ được đo đi qua tâm và là khoảng cách lớn nhất giữa hai điểm trên đường tròn (theo hình bên dưới). Đây được gọi là đường kính.
Nếu bạn đeo xếp chồng những chiếc nhẫn, chọn size nhẫn lớn hơn một size so với size thông thường mà bạn đeo
Đường kính | Size Châu Âu | Size nhẫn |
---|---|---|
0.55 | 44 | 3 |
0.57 | 46 | 3.75 |
0.6 | 48 | 4.5 |
0.63 | 50 | 5 |
0.65 | 52 | 6 |
0.68 | 54 | 7 |
0.7 | 56 | 7.5 |
0.73 | 58 | 8.5 |
0.75 | 60 | 9 |
0.78 | 62 | 10 |
0.8 | 64 | 10.5 |
Đường kính | UK | Pandora Size |
---|---|---|
14 | F½ | 44 |
14.6 | H | 46 |
15.3 | H½ - I½ | 48 |
16 | J - K | 50 |
16.5 | L - L½ | 52 |
17.2 | M½ - N½ | 54 |
17.8 | O - P | 56 |
18.5 | P½ - Q½ | 58 |
19 | R½ - S | 60 |
19.8 | J½ | 62 |
20.4 | V | 64 |