Hàng chính hãng mới 100%
Mang lại nét toả sáng rạng rỡ cho bộ trang phục của bạn với chiếc nhẫn bạc Clear Sparkling Crown Solitaire Ring. Thiết kế chốt lớn bám chặt vào viên đá Cubic Zirconia tạo nên hiệu ứng như một chiếc vương miên hoàng tộc. Được đặt trên nền nhẫn bạc solitaire trơn và được trang trí bằng những viên đá nhỏ chạy dọc theo thân nhẫn. Chiếc nhẫn phù hợp dành tặng cho "công chúa" hay "nữ hoàng", những người quan trọng của bạn. Bạn có thể phối hợp nó được với hầu hết những mẫu nhẫn khác trong các bộ sưu tập của Pandora để tạo nên một diện mạo lộng lẫy.
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Đa sắc
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Đa sắc

Blue Sparkling Crown Solitaire Ring
SKU 198289NSWB-48
-40%
1,236,000₫
2,060,000₫
BRONZE
SILVER
-10%
GOLD
-15%
Mang lại nét toả sáng rạng rỡ cho bộ trang phục của bạn với chiếc nhẫn bạc Clear Sparkling Crown Solitaire Ring. Thiết kế chốt lớn bám chặt vào viên đá Cubic Zirconia tạo nên hiệu ứng như một chiếc vương miên hoàng tộc. Được đặt trên nền nhẫn bạc solitaire trơn và được trang trí bằng những viên đá nhỏ chạy dọc theo thân nhẫn. Chiếc nhẫn phù hợp dành tặng cho "công chúa" hay "nữ hoàng", những người quan trọng của bạn. Bạn có thể phối hợp nó được với hầu hết những mẫu nhẫn khác trong các bộ sưu tập của Pandora để tạo nên một diện mạo lộng lẫy.
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Đa sắc
Chất liệu: Bạc Sterling
Màu sắc đá: Đa sắc
@Cocomi.vn




Rings Size Guide
Kiểm tra size nhẫn:
Đo đường kính bên trong của chiếc nhẫn mà bạn đeo vừa. Chắc chắn rằng nó sẽ được đo đi qua tâm và là khoảng cách lớn nhất giữa hai điểm trên đường tròn (theo hình bên dưới). Đây được gọi là đường kính.
Nếu bạn đeo xếp chồng những chiếc nhẫn, chọn size nhẫn lớn hơn một size so với size thông thường mà bạn đeo
Đường kính | Size Châu Âu | Size nhẫn |
---|---|---|
0.55 | 44 | 3 |
0.57 | 46 | 3.75 |
0.6 | 48 | 4.5 |
0.63 | 50 | 5 |
0.65 | 52 | 6 |
0.68 | 54 | 7 |
0.7 | 56 | 7.5 |
0.73 | 58 | 8.5 |
0.75 | 60 | 9 |
0.78 | 62 | 10 |
0.8 | 64 | 10.5 |
Đường kính | UK | Pandora Size |
---|---|---|
14 | F½ | 44 |
14.6 | H | 46 |
15.3 | H½ - I½ | 48 |
16 | J - K | 50 |
16.5 | L - L½ | 52 |
17.2 | M½ - N½ | 54 |
17.8 | O - P | 56 |
18.5 | P½ - Q½ | 58 |
19 | R½ - S | 60 |
19.8 | J½ | 62 |
20.4 | V | 64 |