Cổ điển, thuần khiết mà vẫn lôi cuốn, kết hợp với phong cách tối giản đương đại được lấy cảm hứng từ thiết kế Đan Mạch, dòng sản phẩm Colletion đến từ thương hiệu Berings mang đến có nét độc đáo riêng, là điểm nhấn cho phong cách của bạn.
Phần mặt đồng hồ làm từ thép cao cấp không gỉ 316L với sắc vàng hồng kết hợp cùng dây milanese strap ánh đen, mang đến diện mạo và phong cách BERING độc đáo.
Mặt số Sunray kết hợp với điểm chỉ số vàng hồng được bảo vệ bằng mặt kính chống xước tinh thể Sapphire giúp mặt số rõ ràng, làm hoàn thiện vẻ đẹp cổ điển.
COLLECTION: CLASSIC
SKU: 10126-363
Colour: Rose Gold
Dial Colour: Red
CASE MATERIAL: Stainless steel
MOVEMENT: Quartz
CASE WIDTH: 26 mm
CASE HEIGHT: 6mm
STRAP TYPE: Milanese
Strap Colour: Red
WATER RESISTANCY: 5 ATM
GENDER: Women's

Bering Classic Red 26mm Women's Watch (10126-363)
Cổ điển, thuần khiết mà vẫn lôi cuốn, kết hợp với phong cách tối giản đương đại được lấy cảm hứng từ thiết kế Đan Mạch, dòng sản phẩm Colletion đến từ thương hiệu Berings mang đến có nét độc đáo riêng, là điểm nhấn cho phong cách của bạn.
Phần mặt đồng hồ làm từ thép cao cấp không gỉ 316L với sắc vàng hồng kết hợp cùng dây milanese strap ánh đen, mang đến diện mạo và phong cách BERING độc đáo.
Mặt số Sunray kết hợp với điểm chỉ số vàng hồng được bảo vệ bằng mặt kính chống xước tinh thể Sapphire giúp mặt số rõ ràng, làm hoàn thiện vẻ đẹp cổ điển.
COLLECTION: CLASSIC
SKU: 10126-363
Colour: Rose Gold
Dial Colour: Red
CASE MATERIAL: Stainless steel
MOVEMENT: Quartz
CASE WIDTH: 26 mm
CASE HEIGHT: 6mm
STRAP TYPE: Milanese
Strap Colour: Red
WATER RESISTANCY: 5 ATM
GENDER: Women's
@Cocomi.vn




Rings Size Guide
Kiểm tra size nhẫn:
Đo đường kính bên trong của chiếc nhẫn mà bạn đeo vừa. Chắc chắn rằng nó sẽ được đo đi qua tâm và là khoảng cách lớn nhất giữa hai điểm trên đường tròn (theo hình bên dưới). Đây được gọi là đường kính.
Nếu bạn đeo xếp chồng những chiếc nhẫn, chọn size nhẫn lớn hơn một size so với size thông thường mà bạn đeo
Đường kính | Size Châu Âu | Size nhẫn |
---|---|---|
0.55 | 44 | 3 |
0.57 | 46 | 3.75 |
0.6 | 48 | 4.5 |
0.63 | 50 | 5 |
0.65 | 52 | 6 |
0.68 | 54 | 7 |
0.7 | 56 | 7.5 |
0.73 | 58 | 8.5 |
0.75 | 60 | 9 |
0.78 | 62 | 10 |
0.8 | 64 | 10.5 |
Đường kính | UK | Pandora Size |
---|---|---|
14 | F½ | 44 |
14.6 | H | 46 |
15.3 | H½ - I½ | 48 |
16 | J - K | 50 |
16.5 | L - L½ | 52 |
17.2 | M½ - N½ | 54 |
17.8 | O - P | 56 |
18.5 | P½ - Q½ | 58 |
19 | R½ - S | 60 |
19.8 | J½ | 62 |
20.4 | V | 64 |