Thiết kế mang phong cách cổ điển từ Đan Mạch, được lấy cảm hứng từ vẻ đẹp của Bắc Cực, đi kèm với chất liệu chống trầy xước, nhẹ, chống dị ứng thường được dùng trong ngành gốm công nghệ cao.
Vẻ thanh lịch hiện đại kết hợp với sự tối giản, không phô trương, vỏ thép cao cấp không gỉ 316L nguyên chất vàng hồng được đánh bóng, kết hợp với milanses strap ánh xanh mang đến diện mạo và phong cách BERING cổ điển.
Bề mặt gốm được chạm trổ mượt, cảm giác nhẹ nhành khi chạm vào, mặt số ánh xà cừ xanh tô điểm SWAROVSKI ELEMENTS lấp lánh giúp hoàn thiện nét đẹp từ vùng Bắc Âu. Mặt kính chống xước bằng tinh thể Sapphire giúp nhìn rõ mặt số.
COLLECTION: Ceramic
SKU: 11435-166
Colour: Black
Dial Colour: Black
CASE MATERIAL: Ceramic
MOVEMENT: Quartz
CASE WIDTH: 25 mm
CASE DEPTH: 8 mm
STRAP TYPE: Stainless Steel
Strap Colour: Black
WATER RESISTANCY: 5 ATM
GENDER: Women's
Feature: Swarovski Elements

Bering Ceramic 11435-166 Black 25mm Women's Watch
Thiết kế mang phong cách cổ điển từ Đan Mạch, được lấy cảm hứng từ vẻ đẹp của Bắc Cực, đi kèm với chất liệu chống trầy xước, nhẹ, chống dị ứng thường được dùng trong ngành gốm công nghệ cao.
Vẻ thanh lịch hiện đại kết hợp với sự tối giản, không phô trương, vỏ thép cao cấp không gỉ 316L nguyên chất vàng hồng được đánh bóng, kết hợp với milanses strap ánh xanh mang đến diện mạo và phong cách BERING cổ điển.
Bề mặt gốm được chạm trổ mượt, cảm giác nhẹ nhành khi chạm vào, mặt số ánh xà cừ xanh tô điểm SWAROVSKI ELEMENTS lấp lánh giúp hoàn thiện nét đẹp từ vùng Bắc Âu. Mặt kính chống xước bằng tinh thể Sapphire giúp nhìn rõ mặt số.
COLLECTION: Ceramic
SKU: 11435-166
Colour: Black
Dial Colour: Black
CASE MATERIAL: Ceramic
MOVEMENT: Quartz
CASE WIDTH: 25 mm
CASE DEPTH: 8 mm
STRAP TYPE: Stainless Steel
Strap Colour: Black
WATER RESISTANCY: 5 ATM
GENDER: Women's
Feature: Swarovski Elements
@Cocomi.vn





Rings Size Guide
Kiểm tra size nhẫn:
Đo đường kính bên trong của chiếc nhẫn mà bạn đeo vừa. Chắc chắn rằng nó sẽ được đo đi qua tâm và là khoảng cách lớn nhất giữa hai điểm trên đường tròn (theo hình bên dưới). Đây được gọi là đường kính.
Nếu bạn đeo xếp chồng những chiếc nhẫn, chọn size nhẫn lớn hơn một size so với size thông thường mà bạn đeo
Đường kính | Size Châu Âu | Size nhẫn |
---|---|---|
0.55 | 44 | 3 |
0.57 | 46 | 3.75 |
0.6 | 48 | 4.5 |
0.63 | 50 | 5 |
0.65 | 52 | 6 |
0.68 | 54 | 7 |
0.7 | 56 | 7.5 |
0.73 | 58 | 8.5 |
0.75 | 60 | 9 |
0.78 | 62 | 10 |
0.8 | 64 | 10.5 |
Đường kính | UK | Pandora Size |
---|---|---|
14 | F½ | 44 |
14.6 | H | 46 |
15.3 | H½ - I½ | 48 |
16 | J - K | 50 |
16.5 | L - L½ | 52 |
17.2 | M½ - N½ | 54 |
17.8 | O - P | 56 |
18.5 | P½ - Q½ | 58 |
19 | R½ - S | 60 |
19.8 | J½ | 62 |
20.4 | V | 64 |