August Berg Serenity Greenhill Rose Gold | Light Brown Leather For Women
August BergSerenity là bộ sưu tập đầu tay của thương hiệu August Berg, gây ấn tượng với giới mộ điệu nhờ chất lượng, sự đa dạng trong các mẫu thiết kế cũng như kích cỡ (32mm và 40mm).
Được tạo nên bởi bàn tay của nhà thiết kế danh tiếng Magnus Joergensen, bộ sưu tập là bản hòa âm của nét đẹp hiện đại và cổ điển, tối giản mà vẫn sang trọng, mang đậm phong cách thiết kế Đan Mạch truyền thống với nhiều điểm nhấn tinh tế, màu sắc rực rỡ, tái hiện cảnh quan và thiên nhiên vùng đất Bắc Âu với màu trời xanh cùng làn nước trong của ngày hè bất tận.
Nổi bật với mặt kính cong bằng tinh thể Sapphire, August Berg thu hút ánh nhìn với mặt kính độc đáo. Bên cạnh đó, mỗi chiếc đồng hồ đều được đóng gói cẩn thận và đặt trong hộp tre có thể tái sử dụng, thân thiện với môi trường.
Núm xoay hình vương miện cùng logo vô cực tượng trưng cho vòng lặp thời gian, chiếc đồng hồ August Berg tái hiện vẻ đẹp cổ điển, tinh tế của thập niên 50, đồng thời nhấn mạnh giá trị của thời gian cũng như mối liên kết với con người.
Đồng hồ sử dụng bộ máy quartz từ Nhật Bản cho độ chính xác và tuổi thọ cao. Bên cạnh đó, chất liệu thép không gỉ 316L mang đến độ bền và độ cứng, dẻo dai, chống oxi hoá, chống nhiệt. Dây đeo được thiết kế linh hoạt, giúp người dùng dễ dàng thay đổi phong cách.
Collection | Serenity |
Style | Classic |
SKU | 10232A11LBN20/10140A11LBN20 |
Gender | Unisex |
Dial Color | Sunray Green |
Case Material | Stainless Steel |
Case Width | 32mm/40mm |
Case Depth | 7mm |
Strap Material | Genuine Italian Leather |
Strap Colour | Light Brown |
Water Resistance | 32mm(3 ATM) 40mm(5ATM) |
Movement | Japanese Quartz Movement |
Glass Type | Anti Reflective, Single Domed Sapphire Crystal Glass |
Serenity là bộ sưu tập đầu tay của thương hiệu August Berg, gây ấn tượng với giới mộ điệu nhờ chất lượng, sự đa dạng trong các mẫu thiết kế cũng như kích cỡ (32mm và 40mm).
Được tạo nên bởi bàn tay của nhà thiết kế danh tiếng Magnus Joergensen, bộ sưu tập là bản hòa âm của nét đẹp hiện đại và cổ điển, tối giản mà vẫn sang trọng, mang đậm phong cách thiết kế Đan Mạch truyền thống với nhiều điểm nhấn tinh tế, màu sắc rực rỡ, tái hiện cảnh quan và thiên nhiên vùng đất Bắc Âu với màu trời xanh cùng làn nước trong của ngày hè bất tận.
Nổi bật với mặt kính cong bằng tinh thể Sapphire, August Berg thu hút ánh nhìn với mặt kính độc đáo. Bên cạnh đó, mỗi chiếc đồng hồ đều được đóng gói cẩn thận và đặt trong hộp tre có thể tái sử dụng, thân thiện với môi trường.
Núm xoay hình vương miện cùng logo vô cực tượng trưng cho vòng lặp thời gian, chiếc đồng hồ August Berg tái hiện vẻ đẹp cổ điển, tinh tế của thập niên 50, đồng thời nhấn mạnh giá trị của thời gian cũng như mối liên kết với con người.
Đồng hồ sử dụng bộ máy quartz từ Nhật Bản cho độ chính xác và tuổi thọ cao. Bên cạnh đó, chất liệu thép không gỉ 316L mang đến độ bền và độ cứng, dẻo dai, chống oxi hoá, chống nhiệt. Dây đeo được thiết kế linh hoạt, giúp người dùng dễ dàng thay đổi phong cách.
Collection | Serenity |
Style | Classic |
SKU | 10232A11LBN20/10140A11LBN20 |
Gender | Unisex |
Dial Color | Sunray Green |
Case Material | Stainless Steel |
Case Width | 32mm/40mm |
Case Depth | 7mm |
Strap Material | Genuine Italian Leather |
Strap Colour | Light Brown |
Water Resistance | 32mm(3 ATM) 40mm(5ATM) |
Movement | Japanese Quartz Movement |
Glass Type | Anti Reflective, Single Domed Sapphire Crystal Glass |
@Cocomi.vn





Rings Size Guide
Kiểm tra size nhẫn:
Đo đường kính bên trong của chiếc nhẫn mà bạn đeo vừa. Chắc chắn rằng nó sẽ được đo đi qua tâm và là khoảng cách lớn nhất giữa hai điểm trên đường tròn (theo hình bên dưới). Đây được gọi là đường kính.
Nếu bạn đeo xếp chồng những chiếc nhẫn, chọn size nhẫn lớn hơn một size so với size thông thường mà bạn đeo
Đường kính | Size Châu Âu | Size nhẫn |
---|---|---|
0.55 | 44 | 3 |
0.57 | 46 | 3.75 |
0.6 | 48 | 4.5 |
0.63 | 50 | 5 |
0.65 | 52 | 6 |
0.68 | 54 | 7 |
0.7 | 56 | 7.5 |
0.73 | 58 | 8.5 |
0.75 | 60 | 9 |
0.78 | 62 | 10 |
0.8 | 64 | 10.5 |
Đường kính | UK | Pandora Size |
---|---|---|
14 | F½ | 44 |
14.6 | H | 46 |
15.3 | H½ - I½ | 48 |
16 | J - K | 50 |
16.5 | L - L½ | 52 |
17.2 | M½ - N½ | 54 |
17.8 | O - P | 56 |
18.5 | P½ - Q½ | 58 |
19 | R½ - S | 60 |
19.8 | J½ | 62 |
20.4 | V | 64 |